
5/9/2025
Động cơ rèm cuốn là giải pháp thông minh giúp nâng cao trải nghiệm và sự tiện nghi cho không gian sống cũng như làm việc. Với khả năng điều khiển từ xa, kết nối điện thoại, hoạt động êm ái, các sản phẩm động cơ đến từ các thương hiệu uy tín như FOREST, PSV, SUP, AOK, DOOYA sẽ đáp ứng đa dạng nhu cầu từ gia đình đến các công trình lớn như khách sạn, văn phòng, trung tâm hội nghị.
Ký hiệu: ● có | – không.
Hãng | Mã động cơ | Lực kéo (Nm) |
Tải trọng (Kg) |
Siêu êm | Wetcontact | Drycontact | Điều khiển qua ĐT |
Lật chớp | Hành trình | Bảo hành | Ứng dụng | Động cơ & phụ kiện | Điều khiển | Công tắc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FOREST | 6/20EQ | 6.0 | 20 | ● | – | – | – | – | Điện tử | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 14,493,600 | 15 kênh – 4,104,000 | 02 kênh – 1,836,000 |
FOREST | 6/20SQ 4 dây | 6.0 | 20 | ● | ● | – | – | – | Cơ khí | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 13,111,200 | 15 kênh – 4,104,000 | 02 kênh – 1,836,000 |
FOREST | 6/28EQ | 6.0 | 20 | ● | – | – | – | – | Điện tử | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 14,493,600 | 15 kênh – 4,104,000 | 02 kênh – 1,836,000 |
FOREST | 6/28SQ 4 dây | 6.0 | 20 | ● | ● | – | – | – | Cơ khí | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 13,111,200 | 15 kênh – 4,104,000 | 02 kênh – 1,836,000 |
PSV | PV35E | 6.0 | 20 | ● | – | ● | – | – | Điện tử | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 5,011,200 |
05 kênh – 540,000 16 kênh – 648,000 |
01 kênh – 648,000 02 kênh – 756,000 |
PSV | PV35WIFI | 6.0 | 20 | ● | – | ● | ● | – | Điện tử | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 6,199,200 |
05 kênh – 540,000 16 kênh – 648,000 |
01 kênh – 648,000 02 kênh – 756,000 |
PSV | PV35 4 dây | 6.0 | 20 | ● | ● | – | – | – | Cơ khí | 5 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 4,039,200 |
05 kênh – 540,000 16 kênh – 648,000 |
01 kênh – 648,000 02 kênh – 756,000 |
SUP | SUP35RL | 6.0 | 20 | ● | – | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,931,200 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
SUP | SUP35SL | 6.0 | 20 | ● | ● | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,456,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
SUP | SUP35RVQL | 4.0 | 14 | ● | – | ● | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm | 3,931,200 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
SUP | SUP35FS | 6.0 | 20 | ● | – | – | – | – | Điện tử | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 4,687,200 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
SUP | SUP25 | 1.5 | 6 | ● | – | ● | – | – | Điện tử | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng | 3,456,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
AOK | AM35 | 6.0 | 20 | – | ● | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,499,200 |
01 kênh – 432,000 02 kênh – 540,000 06 kênh – 648,000 16 kênh – 756,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
AOK | AM35-E | 6.0 | 20 | – | – | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,499,200 |
01 kênh – 432,000 02 kênh – 540,000 06 kênh – 648,000 16 kênh – 756,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
AOK | AM35-MEL | 6.0 | 20 | – | – | ● | – | – | Điện tử | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 4,147,200 |
01 kênh – 432,000 02 kênh – 540,000 06 kênh – 648,000 16 kênh – 756,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
AOK | AM35-ESE PIN | 6.0 | 20 | – | – | ● | – | – | Điện tử | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 5,119,200 |
01 kênh – 432,000 02 kênh – 540,000 06 kênh – 648,000 16 kênh – 756,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
DOOYA | DM35RL | 6.0 | 20 | – | – | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,931,200 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
DOOYA | DM35SL | 6.0 | 20 | – | ● | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,456,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
DOOYA | DM35RVQL | 4.0 | 14 | – | – | ● | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm | 3,931,200 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
DOOYA | DM35RL-10 | 10.0 | 35 | – | – | – | – | – | Cơ khí | 3 năm | Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman | 3,931,200 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 05 kênh – 756,000 15 kênh – 864,000 |
01 kênh – 540,000 02 kênh – 648,000 |
Loại rèm | Tên | Giá (mét ngang) |
---|---|---|
Rèm cuốn Cầu vồng |
Ống nhôm Ø55 | 302,400 |
Máng nhôm | 345,600 | |
Ống nhôm Ø70 | 410,400 | |
Thanh U che sáng 2 bên | 864,000 | |
Thanh đáy nặng | 410,400 | |
Rèm gỗ / Roman | Ống bát giác & máng nhôm | 583,200 |
Ghi chú:
– Với rèm sáo gỗ / sáo nhôm / roman: cộng thêm 200.000 VNĐ/bộ.
– Thành phần thay đổi bao gồm: ống nhôm Ø55 hoặc Ø70, có thể tùy chọn máng, thanh U che 2 bên hoặc thanh đáy nặng.
Mã động cơ | Động cơ & phụ kiện (VND) | Ray nhôm (mét) | Điều khiển (cái) | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
PH1-1.2/16 | 13,392,000 | 1,296,000 | 648,000 | 3 năm |
Mã động cơ | Động cơ & phụ kiện (VND) | Ray nhôm (mét) | Điều khiển (cái) | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
SUP4200 | 28,080,000 | 1,836,000 | 648,000 | 3 năm |
Mã động cơ | Động cơ & phụ kiện (VND) | Điều khiển | Bảo hành |
---|---|---|---|
PM40 | 4,320,000 | Điều khiển 1 kênh: 432,000 | 3 năm |
Điều khiển 2 kênh: 540,000 | |||
Điều khiển 5 kênh: 648,000 | |||
Điều khiển 15 kênh: 864,000 |
Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm giải pháp động cơ rèm cuốn và phụ kiện chính hãng, chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0936.650.566 (Zalo) hoặc Hotline kỹ thuật: 0705.855.999 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.