Bảng giá chi tiết động cơ rèm cuốn cập nhật mới nhất 2025

Động cơ rèm cuốn là giải pháp thông minh giúp nâng cao trải nghiệm và sự tiện nghi cho không gian sống cũng như làm việc. Với khả năng điều khiển từ xa, kết nối điện thoại, hoạt động êm ái, các sản phẩm động cơ đến từ các thương hiệu uy tín như FOREST, PSV, SUP, AOK, DOOYA sẽ đáp ứng đa dạng nhu cầu từ gia đình đến các công trình lớn như khách sạn, văn phòng, trung tâm hội nghị.

Bảng giá chi tiết động cơ rèm cuốn cập nhật mới nhất 2025

BẢNG CHI TIẾT & BÁO GIÁ ĐỘNG CƠ RÈM CUỐN

Ký hiệu: ● có | – không.

Hãng Mã động cơ Lực kéo
(Nm)
Tải trọng
(Kg)
Siêu êm Wetcontact Drycontact Điều khiển
qua ĐT
Lật chớp Hành trình Bảo hành Ứng dụng Động cơ & phụ kiện Điều khiển Công tắc
FOREST 6/20EQ 6.0 20 Điện tử 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 14,493,600 15 kênh – 4,104,000 02 kênh – 1,836,000
FOREST 6/20SQ 4 dây 6.0 20 Cơ khí 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 13,111,200 15 kênh – 4,104,000 02 kênh – 1,836,000
FOREST 6/28EQ 6.0 20 Điện tử 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 14,493,600 15 kênh – 4,104,000 02 kênh – 1,836,000
FOREST 6/28SQ 4 dây 6.0 20 Cơ khí 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 13,111,200 15 kênh – 4,104,000 02 kênh – 1,836,000
PSV PV35E 6.0 20 Điện tử 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 5,011,200

05 kênh – 540,000

16 kênh – 648,000

01 kênh – 648,000

02 kênh – 756,000

PSV PV35WIFI 6.0 20 Điện tử 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 6,199,200

05 kênh – 540,000

16 kênh – 648,000

01 kênh – 648,000

02 kênh – 756,000

PSV PV35 4 dây 6.0 20 Cơ khí 5 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 4,039,200

05 kênh – 540,000

16 kênh – 648,000

01 kênh – 648,000

02 kênh – 756,000

SUP SUP35RL 6.0 20 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,931,200

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

SUP SUP35SL 6.0 20 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,456,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

SUP SUP35RVQL 4.0 14 Cơ khí 3 năm Rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm 3,931,200

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

SUP SUP35FS 6.0 20 Điện tử 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 4,687,200

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

SUP SUP25 1.5 6 Điện tử 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng 3,456,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

AOK AM35 6.0 20 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,499,200

01 kênh – 432,000

02 kênh – 540,000

06 kênh – 648,000

16 kênh – 756,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

AOK AM35-E 6.0 20 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,499,200

01 kênh – 432,000

02 kênh – 540,000

06 kênh – 648,000

16 kênh – 756,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

AOK AM35-MEL 6.0 20 Điện tử 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 4,147,200

01 kênh – 432,000

02 kênh – 540,000

06 kênh – 648,000

16 kênh – 756,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

AOK AM35-ESE PIN 6.0 20 Điện tử 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 5,119,200

01 kênh – 432,000

02 kênh – 540,000

06 kênh – 648,000

16 kênh – 756,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

DOOYA DM35RL 6.0 20 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,931,200

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

DOOYA DM35SL 6.0 20 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,456,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

DOOYA DM35RVQL 4.0 14 Cơ khí 3 năm Rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm 3,931,200

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

DOOYA DM35RL-10 10.0 35 Cơ khí 3 năm Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo gỗ, rèm sáo nhôm, rèm roman 3,931,200

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

05 kênh – 756,000

15 kênh – 864,000

01 kênh – 540,000

02 kênh – 648,000

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN

Loại rèm Tên Giá (mét ngang)
Rèm cuốn
Cầu vồng
Ống nhôm Ø55 302,400
Máng nhôm 345,600
Ống nhôm Ø70 410,400
Thanh U che sáng 2 bên 864,000
Thanh đáy nặng 410,400
Rèm gỗ / Roman Ống bát giác & máng nhôm 583,200

Ghi chú:
– Với rèm sáo gỗ / sáo nhôm / roman: cộng thêm 200.000 VNĐ/bộ.
– Thành phần thay đổi bao gồm: ống nhôm Ø55 hoặc Ø70, có thể tùy chọn máng, thanh U che 2 bên hoặc thanh đáy nặng.

BÁO GIÁ RÈM SÁO DỌC

Mã động cơ Động cơ & phụ kiện (VND) Ray nhôm (mét) Điều khiển (cái) Bảo hành
PH1-1.2/16 13,392,000 1,296,000 648,000 3 năm

BÁO GIÁ RÈM SÂN KHẤU

Mã động cơ Động cơ & phụ kiện (VND) Ray nhôm (mét) Điều khiển (cái) Bảo hành
SUP4200 28,080,000 1,836,000 648,000 3 năm

BÁO GIÁ RÈM TỔ ONG

Mã động cơ Động cơ & phụ kiện (VND) Điều khiển Bảo hành
PM40 4,320,000 Điều khiển 1 kênh: 432,000 3 năm
Điều khiển 2 kênh: 540,000
Điều khiển 5 kênh: 648,000
Điều khiển 15 kênh: 864,000

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm giải pháp động cơ rèm cuốn và phụ kiện chính hãng, chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0936.650.566 (Zalo) hoặc Hotline kỹ thuật: 0705.855.999 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.

Ngày đăng : 5/9/2025 Đăng bởi Admin 71 Lượt xem